Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viewing


noun
1. the display of a motion picture
Syn:
screening, showing
Derivationally related forms:
show (for: showing), screen (for: screening)
Hypernyms:
display
Hyponyms:
preview
2. a vigil held over a corpse the night before burial
- there's no weeping at an Irish wake
Syn:
wake
Hypernyms:
vigil, watch

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.