Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ahem


noun
the utterance of a sound similar to clearing the throat;
intended to get attention, express hesitancy, fill a pause, hide embarrassment, warn a friend, etc.
Syn:
hem
Hypernyms:
utterance, vocalization

Related search result for "ahem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.