Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Flag Day


noun
commemorating the adoption of the United States flag in 1777
Syn:
June 14
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
June

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flag day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.