Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flattery


noun
excessive or insincere praise (Freq. 2)
Derivationally related forms:
flatter
Hypernyms:
compliment
Hyponyms:
adulation, blandishment, cajolery, palaver, blarney,
coaxing, soft soap, sweet talk, puffery

Related search result for "flattery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.