Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1883 trong 1883 kết quả được tìm thấy với từ khóa: o^
ovorhomboidal ovoviviparity ovoviviparous ovoviviparousness
ovular ovule ovum ow
owe owing owl owl-light
owlery owlet owlish own
owner ownerless ownership ox
ox-eye ox-eyed ox-fence ox-gall
oxalate oxalic oxalis oxbow
oxbridge oxen oxer oxford bags
oxford blue oxherd oxhide oxidase
oxidate oxidation oxide oxidise
oxidizable oxidization oxidize oxidizer
oxonian oxtail oxter oxyacid
oxycarpous oxycellulose oxycephalic oxychloride
oxygen oxygenate oxygenation oxygenise
oxygenize oxygenous oxyhemoglobin oxyhydrogen
oxymel oxymoron oxyopia oxytone
oyer oyes oyez oyster
oyster fork oyster-bank oyster-bar oyster-bed
oyster-farm oyster-partty oysterer oysterman
ozokerit ozone ozonic ozoniferous
ozonize ozonometer ozostomia
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.