![](img/dict/02C013DD.png) | [ou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to owe somebody for something; to owe something to somebody) nợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He still owes us for the goods he received last month |
| Anh ta còn nợ chúng tôi về số hàng anh ta nhận tháng rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He owes his father 500 dollars; He owes 500 dollars to his father |
| anh ta nợ bố anh ta 500 đô la |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to owe something to somebody / something) công nhận ai/cái gì là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của cái gì; chịu ơn ai/cái gì về cái gì; nhờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we owe the principle of gravitation to Newton |
| chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn; nhờ Niu-tơn mà chúng ta có nguyên lý về trọng lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He owes his success more to luck than to ability |
| Anh ta thành công nhờ may mắn hơn là do khả năng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to owe something to somebody) có nghĩa vụ đối với ai, giao cái gì cho ai như là một bổn phận; hàm ơn, chịu ơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to owe loyalty to a political party, one's union, the company |
| trung thành với đảng chính trị, công đoàn, công ty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I owe my teachers and parents a great deal |
| tôi mang ơn thầy cô và bố mẹ rất nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I owe a lot to my wife and children |
| tôi chịu ơn vợ con tôi rất nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to owe somebody a grudge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem grudge |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the world owes one a living |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như world |