intervenir
 | [intervenir] |  | nội động từ | |  | can thiệp | |  | Intervenir dans les affaires d'autrui | | can thiệp vào chuyện của người khác | |  | La police est prête à intervenir | | cảnh sát sẵn sàng can thiệp | |  | đọc tham luận | |  | tác động | |  | xảy ra | |  | faire intervenir | |  | dùng đến, nhờ đến |  | phản nghĩa s'abstenir |
|
|