irrelative
irrelative | [i'relətiv] | | tính từ | | | không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...) | | | this magazine is quite irrelative to politics | | tạp chí này hoàn toàn chẳng liên quan đến chính trị |
/i'relətiv/
tính từ không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...) không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ
|
|