Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jitney




jitney
['dʒitni]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
đồng năm xu
xe buýt hạng rẻ tiền
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém
nội động từ
đi ô tô buýt hạng rẻ tiền


/'dʤitni/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
đồng năm xu
xe buýt hạng rẻ tiền

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém

nội động từ
đi ô tô buýt hạng rẻ tiền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.