Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrier


[étrier]
danh từ giống đực
chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa)
(giải phẫu) xương bàn đạp
(kỹ thuật) má kẹp
à franc étrier
phi nước đại
avoir le pied à l'étrier
sắp ra đi
(nghĩa bóng) đi đúng đường, có đủ điều kiện để thành công
coup de l'étrier
chén tiễn đưa, chén quan hà
être ferme sur ses étriers
không dao động, vững vàng
mettre à quelqu'un le pied à l'étrier
nâng đỡ ai bước đầu
tenir l'étrier à quelqu'un
giúp đỡ ai bước đầu
vider les étriers
ngã ngựa
thất thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.