Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
label





label


label

A label gives you information about an object.

['leibl]
danh từ
nhãn, nhãn hiệu
danh hiệu; chiêu bài
under the label of freedom and democracy
dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt
ngoại động từ
dán nhãn, ghi nhãn
to label hand-luggage
dán nhãn lên hành lý xách tay
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government
mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"



nhãn // ký hiệu; đánh dấu

/'leibl/

danh từ
nhãn, nhãn hiệu
danh hiệu; chiêu bài
under the label of freedom and democracy dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt

ngoại động từ
dán nhãn, ghi nhãn
language labelled Haiphong hành lý gửi đi Hải phòng
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "label"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.