Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lai


(thực vật học) bancoulier
parement; rebord
Lai áo
parement d'une robe
lai quần
rebord d'un pantalon
prolonger
Lai tay áo một phân
prolonger la manche d'un centimètre
centième partie du taël (soit 0,375 gramme)
porter sur une bicyclette
remorquer (un navire)
métis; hybride
Con lai
enfant métis
Cây lai
plante hybride
Con vật lai
animal hybride
Con chó lai
chien métissé; chien batârd; chien mâtiné; corniaud
Người lai
métis; sang mêlé
(từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser
người lai Âu - á
eurasien
người lai đen - trắng
mulâtre
tính lai
hybridité; hybridisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.