Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galère


[galère]
danh từ giống cái
(sử học) thuyền ga-le (thuyền chiến)
(số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale
(nghĩa bóng) cảnh khổ cực
vogue la galère !
đến đâu hay đó!
que diable allait - il faire dans cette galère ?
khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.