|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lord
![](img/dict/02C013DD.png) | [lord] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huân tước, quý tộc (Anh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngài (tiếng tôn xưng đối với người ở một số chức vị) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Lord Chancelier | | ngài Đại pháp quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Premier Lord de l'Amirauté | | ngài Bộ trưởng hàng hải (ở Anh cho đến năm 1964) | | ![](img/dict/809C2811.png) | Chambre des Lords | | ![](img/dict/633CF640.png) | thượng nghị viện (Anh) |
|
|
|
|