Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manager





manager
['mænidʒə]
danh từ
người quản lý; giám đốc
người chỉ đạo; ông bầu


/'mænidʤə/

danh từ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.