manufacturer
manufacturer | [mænju'fækt∫ərə] | | danh từ | | | nhà sản xuất; hãng sản xuất | | | to send the faulty goods back to the manufacturer | | gửi các hàng hoá kém phẩm chất lại cho nhà sản xuất | | | a clothing/car manufacturer | | hãng sản xuất quần áo/xe hơi |
/,mænju'fæktʃərə/
danh từ người chế tạo, người sản xuất nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
|
|