|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masse
![](img/dict/02C013DD.png) | [masse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse de cailloux | | đống sỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse de pierres | | đống đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une masse de plomb | | một khối chì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une masse d'air froid | | một khối không khí lạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse de connaissances | | khối kiến thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a une masse d'amis | | (thân mật) nó có khối bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répartition des masses dans un tableau | | cách phân phối các khối trog một bức tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La masse des mots français provient du latin | | số lớn từ tiếng Pháp là từ La tinh mà ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám đông, quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt de la masse | | lợi ích quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les masses laborieuses | | quần chúng cần lao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quỹ; quỹ đóng góp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse d'habillement | | quỹ may mặc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) khối lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse atomique | | khối lượng nguyên tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) sự tiếp đất; dây nối đất; mát | | ![](img/dict/809C2811.png) | en masse | | ![](img/dict/633CF640.png) | toàn bộ, toàn thể | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô khối, nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la masse | | ![](img/dict/633CF640.png) | mất phương hướng, lạc lõng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas des masses | | ![](img/dict/633CF640.png) | không nhiều lắm, ít ỏi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | búa tạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) gậy lễ, lễ trượng (dùng trong các buổi lễ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de masse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cú điếng người | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) giá cắt cổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | masse d'armes | | ![](img/dict/633CF640.png) | (khảo cổ học) cái chùy |
|
|
|
|