|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mi-temps
![](img/dict/02C013DD.png) | [mi-temps] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệp (đấu bóng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giờ giải lao (giữa hai hiệp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | travail à mi-temps | | ![](img/dict/633CF640.png) | công việc làm nửa thời gian | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler à mi-temps | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc bán thời gian | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công việc bán thời gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un mi-temps | | làm một công việc bán thời gian |
|
|
|
|