miserable 
miserable | ['maizərəbl] |  | tính từ | |  | cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương | |  | tồi tàn, nghèo nàn | |  | a miserable house | | căn nhà tồi tàn | |  | a miserable meal | | bữa ăn nghèo nàn |
/'maizərəbl/
tính từ
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
tồi tàn, nghèo nàn a miserable house căn nhà tồi tàn a miserable meal bữa ăn nghèo nàn
|
|