|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mordant
![](img/dict/02C013DD.png) | [mordant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn mòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide mordant | | axit ăn mòn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Froid mordant | | cái rét cắt da cắt thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chua chát, cay độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton mordant | | giọng chua chát cay độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ironie mordante | | sự mỉa mai cay độc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calmant, doux | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính chua chát, tính cay độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính xung kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troupe qui a du mordant | | đội quân có tính xung kích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) vỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) thuốc cắn màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sơn để thếp (vàng bạc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) chất ăn mòn (để khắc kim loại) |
|
|
|
|