Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orra




orra
['ɔrə]
tính từ
(Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, phụ


/'ɔrə/

tính từ
(Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, ph

Related search result for "orra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.