|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiple
![](img/dict/02C013DD.png) | [multiple] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue à socs multiples | | cày nhiều lưỡi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều mối, phức tạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Question multiple | | vấn đề phức tạp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) bội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point multiple | | điểm bội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Simple, un, unique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) bội số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 27 est un multiple de 9 | | 27 là một bội số của 9 | | ![](img/dict/809C2811.png) | plus petit commun multiple | | ![](img/dict/633CF640.png) | bội số chung nhỏ nhất |
|
|
|
|