mystifier
mystifier | ['mistifaiə] |  | danh từ | |  | người làm bối rối, người làm hoang mang | |  | người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu | |  | người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm |
/'mistifaiə/
danh từ
người làm bối rối, người làm hoang mang
người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu
người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
|
|