![](img/dict/02C013DD.png) | [on] |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | một người, một nhóm người không được chỉ định rõ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On dit que |
| người ta nói rằng (có tin là) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On frappe à la porte |
| người ta gõ cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On vivait mieux autrefois |
| thuở xưa người ta sống tốt hơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người đang nói (tôi; chúng tôi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On fait ce qu' on peut ! |
| tôi làm cái gì có thể làm được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đối thoại (anh; các anh) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alors ,on se promène ? |
| thế thì các anh đi dạo phải không? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chúng ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand est-ce qu'on se voit ? |
| khi nào chúng ta sẽ gặp nhau? |