|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxytone
paroxytone![](img/dict/02C013DD.png) | [pæ'rəksitoun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối |
/pə'rɔksitou/
tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
|
|
|
|