stupefy
stupefy | ['stju:pifai] | | ngoại động từ | | | làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn | | | stupefied with drink | | bị rượu làm cho u mê đần độn | | | làm kinh ngạc; làm sửng sốt |
/'stju:pifai/
ngoại động từ làm cho u mê đần độn stupefied with drink bị rượu làm cho u mê đần độn làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc
|
|