picker
picker![](img/dict/02C013DD.png) | ['pikə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hop-picker | | người hái hublông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mechanical apple-picker | | máy hái táo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ mở, đồ nạy (ổ khoá) |
/'pikə/
danh từ
người hái
người nhặt
đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)
đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
|
|