![](img/dict/02C013DD.png) | [plume] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lông (chim), lông vũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseau qui perd ses plumes |
| chim rụng lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plume d'autruche |
| lông đà điểu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau à plumes |
| mũ lông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngòi bút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tailler sa plume |
| gọt ngòi bút (ngày xưa bằng ống lông ngỗng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plume d'acier |
| ngòi bút sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une plume mordante |
| (nghĩa bóng) ngòi bút châm biếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mai (của con mực thẻ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au courant de la plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết theo đà bút (không suy nghĩ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme une plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au poil et à la plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc gì cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guerre de plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc bút chiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghiã cũ) nhà văn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la belle plume fait le bel oiseau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người đẹp vì lụa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser des plumes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bị thất bại; bị thua thiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | léger comme une plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ như lông hồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lit de plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nệm lông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết văn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se parer des plumes du paon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoác mã công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se sentir léger comme une plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy nhanh nhẹn hoạt bát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thư ký |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tremper sa plume dans le fiel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết độc ác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre de sa plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống về nghề viết văn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voler dans les plumes à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lao vào ai, tấn công ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mettre dans les plumes |
| đi ngủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au plume ! |
| vào giường đi! đi nằm đi! |