positive
positive | ['pɔzətiv] | | tính từ | | | xác thực, rõ ràng | | | a positive proof | | một chứng cớ rõ ràng | | | quả quyết, khẳng định, chắc chắn | | | to be positive about something | | quả quyết về một cái gì | | | a positive answer | | một câu trả lời chắc chắn | | | tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan | | | a positive factor | | một nhân tố tích cực | | | a positive attitude | | thái độ tin cậy | | | (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức | | | he is a positive nuisance | | thằng cha hết sức khó chịu | | | (toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính | | | positive pole | | cự dương | | | a positive number | | số dương | | | a positive image | | hình ảnh dương bản | | | a positive reaction | | phản ứng dương tính | | | khả quan tích cực; có xu hướng tăng lên, có xu hướng tốt hơn | | | có điện tích, chứa điện tích (bằng cách cọ sát thủy tinh với lụa) | | | a positive charge | | điện tích dương | | | (thực vật học) chứng | | | positive philosophy | | triết học thực chứng | | | (ngôn ngữ học) ở dạng nguyên (dạng đơn giản, chưa so sánh.. (như) tính từ, phó từ) | | | đặt ra, do người đặt ra | | | positive laws | | luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên) | | danh từ | | | tính chất xác thực, số lượng xác thực; điều có thực | | | (nhiếp ảnh) ảnh thực | | | (ngôn ngữ học) tính từ ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh) |
| | [positive] | | saying && slang | | | certain, very sure, dead certain | | | Are you positive it was Ming? Do you know for sure it was him? |
dương // đại lượng dương
/'pɔzətiv/
tính từ xác thực, rõ ràng a positive proof một chứng cớ rõ ràng quả quyết, khẳng định, chắc chắn to be positive about something quả quyết về một cái gì a positive answer một câu trả lời khẳng định tích cực a positive factor một nhân tố tích cực tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức he is a positive nuisance thằng cha hết sức khó chịu (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương positive pole cự dương (thực vật học) chứng positive philosophy triết học thực chứng (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ) đặt ra, do người đặt ra positive laws luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
danh từ điều xác thực, điều có thực (nhiếp ảnh) bản dương (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
|
|