![](img/dict/02C013DD.png) | [possession] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sở hữu, sự chiếm hữu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La possession d'une fortune |
| sự sở hữu một gia tài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nắm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La possession de la vérité |
| sự nắm được chân lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bị ma ám |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délire de possession |
| (y học) hoang tưởng ma ám |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ám ảnh; sự chi phối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ăn nằm với phụ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tự chủ; sự tự kiềm chế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) quan hệ sở hữu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en sa possession |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuộc về mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en la possession de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuộc sở hữu của ai, thuộc về ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | possession de soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tự chủ, sự tự kềm chế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre possession |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếm lấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépossession, privation. |