precious ![](images/dict/p/precious.gif)
precious![](img/dict/02C013DD.png) | ['pre∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý, quý giá, quý báu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precious metals | | kim loại quý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precious stone | | đá quý, ngọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a precious rascal | | một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be in such a precious hurry | | làm gì mà phải vội khiếp thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất được quý trọng, yêu thương tha thiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precious moments together | | những giây phút quý bên nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | each life is precious | | mỗi cuộc đời đều đáng quý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng kể | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết sức, vô cùng, khác thường... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take precious good care of | | chăm sóc hết sức chu đáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's a precious long time since I saw him | | từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) em (con) yêu quý (dùng (như) là một tên gọi âu yếm khi nói với ai) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what did you say, (my) precious ? | | em nói gì vậy, em yêu? | | ![](img/dict/809C2811.png) | my precious | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba... |
/'preʃəs/
tính từ
quý, quý giá, quý báu precious metals kim loại quý precious stone đá quý, ngọc
cầu kỳ, kiểu cách, đài các
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
(thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh) a precious rascal một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương don't be in such a precious hurry làm gì mà phải vội khiếp thế !my precious
(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
phó từ
hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường... to take precious good care of chăm sóc hết sức chu đáo it's a precious long time cince I saw him từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
|
|