Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hôi


malodorant; puant; fétide
Góc nhà hôi
réduit malodorant
Loài vật hôi
bêtes puantes
Mùi hôi
odeur fétide
ramasser quelques poissons qui restent dans un étang d'autrui après une pêche
(thường hôi của) profiter d'un incident qui survient à quelqu'un pour rafler ses biens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.