reformer
reformer | [ri'fɔ:mə] | | danh từ | | | người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách | | | (sử học) người lãnh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16) |
/ri'fɔ:mə/
danh từ nhà cải cách, nhà cải lương (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)
|
|