| [refroidissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự trở lạnh, sự nguội lạnh |
| | Le refroidissement de l'air |
| không khí trở lạnh |
| | Refroidissement de l'amitié |
| tình bạn nguội lạnh |
| | sự làm lạnh |
| | Refroidissement du moteur par eau |
| sự dùng nước làm lạnh động cơ |
| | Refroidissement par aspersion /refroidissement par injection |
| sự làm nguội bằng cách tưới/sự làm nguội bằng cách phun tia |
| | Refroidissement en paliers descendants |
| sự làm nguội dần từng nấc |
| | Refroidissement par immersion |
| sự làm nguội kiểu nhúng |
| | Refroidissement par circulation d'air |
| sự làm nguội bằng tuần hoàn không khí |
| | sự cảm lạnh |
| | Prendre un refroidissement |
| bị cảm lạnh |