|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refroidisseur
| [refroidisseur] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội | | | Refroidisseur à ruissellement | | thiết bị làm nguội kiểu tưới | | | Refroidisseur à douche annulaire | | vòng phun nước làm nguội | | | Refroidisseur à surface | | thiết bị làm nguội bề mặt |
|
|
|
|