religion
religion | [ri'lidʒən] | | danh từ | | | tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo | | | the Christian religion | | đạo Cơ đốc | | | freedom of religion | | tự do tín ngưỡng | | | to enter into religion | | đi tu | | | sự sùng bái | | | to make a religion of something | | sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm | | | foorball is like a religion for Bill | | đối với Bill, bóng đá là một thứ sùng bái |
/ri'lidʤn/
danh từ tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành the Christian religion đạo Cơ đốc freedom of religion tự do tín ngưỡng to enter into religion đi tu sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm to make a religion of soemthing sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
|
|