rind ![](images/dict/r/rind.gif)
rind![](img/dict/02C013DD.png) | [raind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc vỏ, gọt vỏ |
/raind/
danh từ
vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
ngoại động từ
bóc vỏ, gọt vỏ
|
|