Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-case




ring-case
['riη'keis]
danh từ
hộp đựng nhẫn


/'riɳkeis/

danh từ
hộp đựng nhẫn

Related search result for "ring-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.