Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runabout




runabout
['rʌnəbaut]
danh từ
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
(thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
tính từ
lang thang; lêu lổng


/'rʌnəbaut/

danh từ
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ

tính từ
lang thang; lêu lổng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runabout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.