|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceau
![](img/dict/02C013DD.png) | [sceau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con dấu, cái ấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apposer son sceau | | đóng con dấu vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xi, chì, dấu niêm phong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu ấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage qui porte le sceau du génie | | tác phẩm mang dấu ấn thiên tài | | ![](img/dict/809C2811.png) | Garde des Sceaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem garde | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous le sceau du secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | với điều kiện phải giữ kín | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Saut, seau, sot. |
|
|
|
|