Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceau


[sceau]
danh từ giống đực
con dấu, cái ấn
Apposer son sceau
đóng con dấu vào
xi, chì, dấu niêm phong
dấu ấn
Ouvrage qui porte le sceau du génie
tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
Garde des Sceaux
xem garde
sous le sceau du secret
với điều kiện phải giữ kín
đồng âm Saut, seau, sot.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.