scot
scot | [skɔt] | | danh từ | | | (sử học) tiền góp, tiền thuế | | | to pay scot and lot | | phải chịu tiền đóng góp thuế má | | | (Scot) người Xcốt-len |
/skɔt/
danh từ (sử học) tiền góp, tiền thuế to pay scot and lot phải chịu tiền đóng góp thuế má
danh từ (Scot) người Ê-cốt
|
|