Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secondaire


[secondaire]
tính từ
phụ, thứ yếu
Personnage secondaire
nhân vật phụ
Rôle secondaire
vai trò phụ
Effets secondaires d'un médicament
tác dụng phụ của một phương thuốc
Problèmes secondaires
vấn đề thứ yếu
trung đẳng, trung cấp, trung học
école secondaire
trường trung cấp, trường trung học
bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát
Bobinage secondaire
(điện học) cuộn dây thứ cấp
Hémorragie secondaire
(y học) cháy máu thứ phát
Bois secondaire
(thực vật học) gỗ bậc hai
ère secondaire
(địa lý, địa chất) đại trung sinh
réaction secondaire
(hoá học) phản ứng phụ
secteur secondaire
(kinh tế) khu vực II
danh từ giống đực
trung học
Les professeurs du secondaire
các giáo viên trung học
(điện học) cuộn dây thứ cấp
(địa lý, địa chất) đại trung sinh
(kinh tế) khu vực II
trái nghĩa capital, dominant, essentiel, fondamental, primordial, principal, primaire, primitif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.