![](img/dict/02C013DD.png) | [seks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng là đực hoặc cái; giới; giống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | everyone is welcome, regardless of age or sex |
| mọi người không phân biệt tuổi tác, nam nữ đều được hoan nghênh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | differences of sex |
| những khác biệt về giới tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what sex is your dog? |
| con chó của anh là giống gì? (đực hay cái?) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới; phái (nam, nữ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sex discrimination |
| sự phân biệt giới tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fair (gentle, softer, weaker) sex |
| giới phụ nữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sterner sex |
| giới đàn ông (giới mày râu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sex with somebody) sự giao phối, sự giao cấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have sex (with somebody) |
| giao cấu (với ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they often had sex together |
| họ thường có quan hệ tình dục với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sex organs |
| cơ quan sinh dục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | những hoạt động dẫn đến và bao gồm việc giao hợp; sự hấp dẫn về thể chất lẫn nhau giữa con người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a film with lots of sex in it |
| một bộ phim có nhiều cảnh làm tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sex book |
| sách hướng dẫn về tình dục |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định giới tính của (một sinh vật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sexing very young chicks |
| xác định giới tính của gà con |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to sex somebody up) khêu gợi dục tình của ai; làm cho ai nứng lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sex up a story with picturesque details |
| làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc |
![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sexcentenary |
| lễ kỷ niệm sáu trăm năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sexagenarian |
| người thuộc độ tuổi từ 60 đến 69; người ở tuổi lục tuần |