![](img/dict/02C013DD.png) | [∫it] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất thải của ruột; cứt, phân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pile of dog shit on the pavement |
| một bãi cứt chó trên vỉa hè |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi ỉa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy bạ, bản viết vô nghĩa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you do talk a load of shit! |
| anh nói toàn chuyện bậy bạ! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ đê tiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that little shit stole my money |
| thằng đê tiện đó đã lấy cắp tiền của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the shit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị phiền toái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not give a shit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không hề quan tâm, không hề để ý |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là shitted hoặc shat) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ỉa; đi ỉa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shit oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ỉa vãi ra; quá khiếp sợ |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng để biểu lộ sự tức giận) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | shit! I've missed the train! |
| như cứt! tôi đã nhỡ chuyến tàu đó! |