shudder
shudder | ['∫ʌdə] | | danh từ | | | sự rùng mình | | nội động từ | | | (+ with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..) | | | I shudder to think of it | | cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình | | | tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung lên | | | the ship shuddered as it hit the rocks | | chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá |
/'ʃʌdə/
danh từ sự rùng mình
nội động từ rùng mình (ghê sợ, ghê tởm) I shudder to think of it cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
|
|