Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
socialiste


[socialiste]
tính từ
xã hội chủ nghĩa
Réalisme socialiste
chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa xã hội
đảng viên đảng Xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.