Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édifice


[édifice]
danh từ giống đực
toà nhà, lâu đài, phủ
(nghĩa bóng) cơ cấu
édifice social
cơ cấu xã hội
apporter sa pierre à l'édifice
đóng góp (phần của mình) vào công việc tập thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.