soldiery
soldiery | ['souldʒəri] | | danh từ, số nhiều soldieries | | | quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung) | | | (số nhiều) đội quân | | | a disparate soldiery | | đội quân ô hợp | | | nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership |
/'souldʤəri/
danh từ quân lính (một nước, một vùng...) đội quân a disparate soldiery đội quân ô hợp (như) soldiership
|
|