Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sole


[sole]
danh từ giống cái
(động vật học) đế móng (ngựa, lừa...)
rầm đáy, rầm bệ
đáy (tàu đáy bằng, lò, mỏ...)
(nông nghiệp) đơn vị đất luân canh
(động vật học) cá bơn lá mít
đồng âm sol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.