| [solidarité] |
| danh từ giống cái |
| | sự liên đới |
| | sự đoà n kết; tình đoà n kết |
| | Solidarité entre deux peuples |
| tình đoà n kết giữa hai dân tộc |
| | sự liên kết |
| | Solidarité de deux phénomènes |
| sự liên kết của hai hiện tượng |
| phản nghĩa Indépendance, indidualisme. |